Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
111 |
22.2% |
Các trận chưa diễn ra |
389 |
77.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
37.84% |
Trận hòa |
30 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
36.94% |
Tổng số bàn thắng |
365 |
Trung bình 3.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
188 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
177 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Shfaram |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sektzia Nes Tziona, Ms Pardes Hana Karkur |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Kiryat Gat |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bnei Mamba Golan |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bnei Mamba Golan |
-1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Maccabi Tel Aviv, Bnei Yehuda Tel Aviv, Hapoel Bnei Sakhnin FC, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Petah Tikva, Hapoel Ramat Gan FC, Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Acco, Hapoel Ashkelon, Hapoel Rishon Letzion, Maccabi Herzliya, H |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bnei Mamba Golan |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bnei Mamba Golan |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv, Bnei Yehuda Tel Aviv, Maccabi Petah Tikva FC, Hapoel Petah Tikva, Hapoel Ramat Gan FC, Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Acco, Hapoel Ashkelon, Hapoel Rishon Letzion, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Natzrat Illit, Maccabi Yavne, Maccabi Kiryat Gat, Hapoel He |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Haifa |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Ironi Hura, Ms Pardes Hana Karkur |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Haifa |
10 bàn |