Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/04/2017 21:00 | playoffs final | Spennymoor Town | 1 - 0 | 1 - 0 | Stourbridge | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Blyth Spartans | 46 | 31 | 8 | 7 | 114 | 44 | 101 |
2 | Spennymoor Town | 46 | 25 | 12 | 9 | 96 | 48 | 87 |
3 | Stourbridge | 46 | 25 | 10 | 11 | 84 | 51 | 85 |
4 | Workington | 46 | 26 | 5 | 15 | 73 | 56 | 83 |
5 | Nantwich Town | 46 | 23 | 12 | 11 | 86 | 59 | 81 |
6 | Whitby Town | 46 | 23 | 10 | 13 | 64 | 56 | 79 |
7 | Buxton FC | 46 | 22 | 12 | 12 | 81 | 54 | 78 |
8 | Grantham Town | 46 | 22 | 10 | 14 | 74 | 57 | 76 |
9 | Matlock Town | 46 | 22 | 9 | 15 | 68 | 58 | 75 |
10 | Warrington Town AFC | 46 | 22 | 8 | 16 | 65 | 57 | 74 |
11 | Ashton United | 46 | 19 | 11 | 16 | 85 | 78 | 68 |
12 | Rushall Olympic | 46 | 18 | 10 | 18 | 60 | 60 | 64 |
13 | Stafford Rangers | 46 | 16 | 15 | 15 | 63 | 60 | 63 |
14 | Barwell | 46 | 16 | 14 | 16 | 58 | 53 | 62 |
15 | Hednesford Town | 46 | 18 | 7 | 21 | 68 | 65 | 61 |
16 | Mickleover Sports | 46 | 19 | 3 | 24 | 68 | 71 | 60 |
17 | Coalville | 46 | 15 | 10 | 21 | 71 | 79 | 55 |
18 | Marine | 46 | 14 | 13 | 19 | 62 | 74 | 55 |
19 | Halesowen Town | 46 | 13 | 12 | 21 | 46 | 70 | 51 |
20 | Sutton Coldfield Town | 46 | 12 | 11 | 23 | 49 | 79 | 47 |
21 | Corby Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 49 | 72 | 46 |
22 | Frickley Athletic | 46 | 12 | 3 | 31 | 47 | 97 | 39 |
23 | Ilkeston Town | 46 | 7 | 6 | 33 | 31 | 86 | 27 |
24 | Skelmersdale United | 46 | 5 | 9 | 32 | 40 | 118 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 555 | 185% |
Các trận chưa diễn ra | -255 | -85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 261 | 47.03% |
Trận hòa | 116 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 178 | 32.07% |
Tổng số bàn thắng | 1609 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 891 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 718 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Blyth Spartans | 114 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Blyth Spartans | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Blyth Spartans | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ilkeston Town | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ilkeston Town | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sutton Coldfield Town | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Blyth Spartans | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Workington, Buxton FC, Spennymoor Town | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Blyth Spartans | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Skelmersdale United | 118 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Skelmersdale United | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Skelmersdale United | 58 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp