Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/05/2014 21:00 | playoffs final | AFC Fylde | 1 - 1 | 0 - 1 | Ashton United | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Chorley | 46 | 29 | 10 | 7 | 107 | 39 | 97 |
2 | Fc United Of Manchester | 46 | 29 | 9 | 8 | 108 | 52 | 96 |
3 | AFC Fylde | 46 | 28 | 9 | 9 | 97 | 41 | 93 |
4 | Worksop Town | 46 | 27 | 7 | 12 | 120 | 87 | 88 |
5 | Ashton United | 46 | 24 | 8 | 14 | 92 | 62 | 80 |
6 | Skelmersdale United | 46 | 24 | 5 | 17 | 92 | 79 | 77 |
7 | Rushall Olympic | 46 | 21 | 12 | 13 | 79 | 65 | 75 |
8 | Blyth Spartans | 46 | 20 | 12 | 14 | 79 | 78 | 72 |
9 | Whitby Town | 46 | 18 | 16 | 12 | 82 | 64 | 70 |
10 | Trafford | 46 | 20 | 8 | 18 | 77 | 73 | 68 |
11 | Kings Lynn | 46 | 20 | 8 | 18 | 76 | 77 | 68 |
12 | Matlock Town | 46 | 18 | 13 | 15 | 61 | 53 | 67 |
13 | Buxton FC | 46 | 16 | 14 | 16 | 63 | 60 | 62 |
14 | Barwell | 46 | 17 | 11 | 18 | 62 | 67 | 62 |
15 | Grantham Town | 46 | 17 | 10 | 19 | 77 | 78 | 61 |
16 | Witton Albion | 46 | 17 | 9 | 20 | 77 | 80 | 60 |
17 | Ilkeston Town | 46 | 17 | 8 | 21 | 81 | 77 | 59 |
18 | Stamford AFC | 46 | 17 | 7 | 22 | 75 | 85 | 58 |
19 | Nantwich Town | 46 | 14 | 14 | 18 | 77 | 71 | 56 |
20 | Marine | 46 | 13 | 14 | 19 | 68 | 76 | 53 |
21 | Frickley Athletic | 46 | 12 | 13 | 21 | 62 | 80 | 49 |
22 | Stafford Rangers | 46 | 9 | 8 | 29 | 56 | 112 | 35 |
23 | Stocksbridge Park Steels | 46 | 5 | 8 | 33 | 60 | 130 | 23 |
24 | Droylsden | 46 | 2 | 3 | 41 | 40 | 182 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 555 | 185% |
Các trận chưa diễn ra | -255 | -85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 252 | 45.41% |
Trận hòa | 120 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 183 | 32.97% |
Tổng số bàn thắng | 1876 | Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 1026 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 850 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Worksop Town | 121 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Worksop Town | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Worksop Town | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Droylsden | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Droylsden | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Droylsden | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chorley | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Matlock Town | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Fylde | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Droylsden | 182 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Droylsden | 90 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Droylsden | 92 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp