Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Moreton Bay United | 5 | 5 | 0 | 0 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Surfers Paradise | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 10 |
3 | Peninsula Power | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 |
4 | Sunshine Coast Wanderers | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 4 |
5 | Logan Lightning | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 14 | -5 | 4 |
6 | Sunshine Coast | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 15 | -9 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gold Coast Knights | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 10 |
2 | Brisbane Roar Am | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 10 |
3 | Brisbane City SC | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 9 |
4 | Western Pride | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 |
5 | Albany Creek | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
6 | Brisbane Strikers | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Brisbane Olympic United FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 10 |
2 | Gold Coast United | 4 | 2 | 2 | 0 | 17 | 4 | 13 | 8 |
3 | Rochedale Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 2 | 7 |
4 | Capalaba | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 4 |
5 | Mitchelton | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 14 | -8 | 2 |
6 | Caboolture | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 21 | -18 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Queensland Lions SC | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 12 |
2 | Eastern Suburbs | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 |
3 | Redlands United FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 |
4 | Southside Eagles | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 |
5 | Brisbane Wolves | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 15 | -9 | 5 |
6 | SWQ Thunder | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 58 | 19.33% |
Các trận chưa diễn ra | 242 | 80.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 26 | 44.83% |
Trận hòa | 11 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 36.21% |
Tổng số bàn thắng | 234 | Trung bình 4.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 123 | Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 111 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Brisbane Olympic United FC | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gold Coast Knights | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Brisbane Olympic United FC | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Brisbane Strikers | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Brisbane Roar Am, Brisbane Strikers | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Brisbane Strikers, Albany Creek, Caboolture | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brisbane Roar Am | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brisbane City SC | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Brisbane Roar Am, Gold Coast Knights | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Caboolture | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Caboolture | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Brisbane Wolves | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp