Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
58 |
19.33% |
Các trận chưa diễn ra |
242 |
80.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
44.83% |
Trận hòa |
11 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
36.21% |
Tổng số bàn thắng |
234 |
Trung bình 4.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
123 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
111 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brisbane Olympic United FC |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gold Coast Knights |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brisbane Olympic United FC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brisbane Strikers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brisbane Roar Am, Brisbane Strikers |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brisbane Strikers, Albany Creek, Caboolture |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brisbane Roar Am |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brisbane City SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brisbane Roar Am, Gold Coast Knights |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Caboolture |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Caboolture |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brisbane Wolves |
12 bàn |