Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Seeb | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | Al Kuwait SC | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Jableh Sc | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Al Ansar Lib | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Arabi Club | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Al-Riffa | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | 2 | 6 |
3 | Dhufar | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Shbab Alkhaleel | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | East Riffa | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
2 | Al-Nejmeh | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | Tishreen Sc | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | Hilal Al Quds | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Mohun Bagan | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 6 |
2 | Bashundhara Kings | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 |
3 | Gokulam | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
4 | Maziya S&RC | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sogdiana Jizak | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 |
2 | Altyn Asyr | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
3 | Cska Pamir Dushanbe | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4 | Neftchi Kochkor Ata | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Khujand | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Kopetdag Asgabat | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Dordoi-Dynamo Naryn | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kedah | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 |
2 | Visakha | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3 | Bali United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
4 | Kaya | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PSM Makassar | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Kuala Lumpur | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Tampines Rovers FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Viettel | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 9 |
2 | Hougang United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
3 | Phnom penh | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 |
4 | Young Elephants | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | -8 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Eastern A.A Football Team | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 |
2 | Leeman | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Tainan City | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 68 | 226.67% |
Các trận chưa diễn ra | -38 | -126.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 29 | 42.65% |
Trận hòa | 15 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 35.29% |
Tổng số bàn thắng | 206 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 112 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Mohun Bagan | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Mohun Bagan | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Seeb | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Club Valencia, CD Arabe Unido, Dordoi-Dynamo Naryn, Neftchi Kochkor Ata | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Eastern A.A Football Team, Club Valencia, CD Arabe Unido, Dordoi-Dynamo Naryn, Hilal Al Quds, Abahani Limited Dhaka, Neftchi Kochkor Ata, Khujand, Paro, Shbab Alkhaleel, Athletic 220, Blue Star | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tampines Rovers FC, Maziya S&RC, Club Valencia, CD Arabe Unido, Al Ansar Lib, Dordoi-Dynamo Naryn, Gokulam, Tainan City, Neftchi Kochkor Ata, Tishreen Sc, Machhindra, Jableh Sc | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Club Valencia, CD Arabe Unido | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Eastern A.A Football Team, Al-Arabi Club, Club Valencia, CD Arabe Unido, Al Seeb, Bali United, Abahani Limited Dhaka, Paro, Bashundhara Kings, Athletic 220, Blue Star, Jableh Sc | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Tampines Rovers FC, Dhufar, Viettel, Club Valencia, CD Arabe Unido, Dordoi-Dynamo Naryn, Tainan City, Kopetdag Asgabat, Machhindra | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Young Elephants | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Tainan City | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Young Elephants | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp