Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
126 |
420% |
Các trận chưa diễn ra |
-96 |
-320% |
Chiến thắng trên sân nhà |
181 |
143.65% |
Trận hòa |
89 |
71% |
Chiến thắng trên sân khách |
97 |
76.98% |
Tổng số bàn thắng |
1033 |
Trung bình 8.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
609 |
Trung bình 4.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
424 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Johor FC |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Johor FC |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Quwa Al Jawiya, Esteghlal Dushanbe |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Muscat, Manang Marshyangdi Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Safa, Selangor PB, Al Saqr Taiz, Muscat, Sheikh Russel KC, Benfica De Macau, Manang Marshyangdi Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Persija Jakarta, Singapore Warriors, Fnjaa SC, Muscat, Tatung, Phnom penh, Khayr Vahdat, Manang Marshyangdi Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Muscat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thanh Hóa, Al Saqr Taiz, Muscat, Sheikh Russel KC, Benfica De Macau, Khayr Vahdat, Manang Marshyangdi Club |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Muscat, Tatung |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Global FC |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Global FC |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Esteghlal Dushanbe |
26 bàn |