Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
134 |
446.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-104 |
-346.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
61 |
45.52% |
Trận hòa |
20 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
39.55% |
Tổng số bàn thắng |
456 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
252 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
204 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Kuwait SC |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Kuwait SC |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ahli Taz, Ravshan Kulob |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ahli Taz, Al Ahli Taiz |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ravshan Kulob, Al-Wahda Damascus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arbil |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Yangon United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Arbil, Al-Wahda Damascus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persibo Bojonegoro |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Persibo Bojonegoro |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Ahli Taiz |
20 bàn |