Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
116 |
386.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-86 |
-286.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
56 |
48.28% |
Trận hòa |
23 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
31.03% |
Tổng số bàn thắng |
351 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
200 |
Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
151 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Kuwait SC |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Arbil |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Kuwait SC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Shorta Damascus |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Shorta Damascus |
-3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Salgaocar Sports Club, Al Shorta Damascus, Al Tilal Aden |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Shorta Damascus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Shorta Damascus, Victory SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Shorta Damascus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
VB Sports |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Ahed |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
VB Sports |
14 bàn |