Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
111 |
370% |
Các trận chưa diễn ra |
-81 |
-270% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
45.05% |
Trận hòa |
27 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
34 |
30.63% |
Tổng số bàn thắng |
335 |
Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
193 |
Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
142 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Qadsia SC |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Qadsia SC |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Riffa |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Victory SC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Helal Al-Sahely, AL-Nahda |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Victory SC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Becamex Binh Duong |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Becamex Binh Duong, Al-Karamah |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
South China |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Persiwa Wamena |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
East Bengal |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Persiwa Wamena |
14 bàn |