Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
65 |
216.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-35 |
-116.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
46.15% |
Trận hòa |
14 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
32.31% |
Tổng số bàn thắng |
221 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
131 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
90 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Muharraq |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Ahed, Tampines Rovers FC, Selangor PB, Al-Muharraq |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mohammedan SC(BAN) |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mohammedan SC(BAN) |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Mohammedan SC(BAN) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Wihdat Amman |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Wihdat Amman |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Nasr(OMA) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
FC MTTU |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al-Muharraq |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
FC MTTU |
16 bàn |