-
========== ********** ==========
Shakhtar Donetsk01:45 01/10/2014
90'
2 - 2
PortoXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Champions League | Link sopcast Shakhtar Donetsk vs Porto | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89' Vào !!! Vào phút 89' của trận đấu, cầu thủ Martinez J. (Rzut karny) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 89' Ilsinho đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 86' Vào !!! Cầu thủ Adriano L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 79'Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Bernard vào sân thay cho Douglas C..
- 78'đội khách Porto có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Brahimi Y. và người thay thế anh là Adrian
- 76'Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Ilsinho vào sân thay cho Taison.
- 69' Fernando đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 65'đội khách Porto có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aboubakar V. và người thay thế anh là Martinez J.
- 65'đội khách Porto có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marcano I. và người thay thế anh là Quintero J.
- 52' Vào !!! Rất bất ngờ, Alex T. (Kucher O.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shakhtar Donetsk
- 48' Maicon bên phía Porto đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 48' Srna D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 36' Stepanenko T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 35' Penalty dành cho đội chủ khách Porto. Người thực hiện là Brahimi Y. (Karny nietrafiony), tuy nhiên cầu thủ này đã sút hỏng ăn và làm mất đi một cơ hội mười mươi của đội khách
- 35' Torres O. bên phía Porto đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 34' Kucher O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
Shakhtar Donetsk
9 | Adriano L. |
29 | Alex T. |
66 | Azevedo M. |
20 | Douglas C. |
17 | Fernando |
5 | Kucher O. |
30 | Pyatov A. |
44 | Rakyckyj J. |
33 | Srna D. |
6 | Stepanenko T. |
28 | Taison |
10 | Bernard |
8 | Fred |
21 | Hladkyj O. |
32 | Kanibolockyj A. |
11 | Marlos |
18 | Ordets I. |
Porto
99 | Aboubakar V. |
26 | Alex S. |
8 | Brahimi Y. |
2 | Danilo |
12 | Fabiano |
16 | Herrera H. |
4 | Maicon |
5 | Marcano I. |
3 | Martins Indi B. |
11 | Tello C. |
30 | Torres O. |
18 | Adrian |
15 | Evandro |
25 | Fernandez A. |
9 | Martinez J. |
36 | Neves R. |
10 | Quintero J. |
21 | Ricardo P. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá