Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Monaco 14 93 7 0 Chi tiết
2 Liverpool 11 100 0 0 Chi tiết
3 Borussia Dortmund 9 89 0 11 Chi tiết
4 Celtic 9 78 11 11 Chi tiết
5 Slovan Bratislava 16 38 13 50 Chi tiết
6 AC Milan 9 67 0 33 Chi tiết
7 Sparta Praha 10 50 20 30 Chi tiết
8 Bodo Glimt 6 83 0 17 Chi tiết
9 Red Bull Salzburg 11 45 18 36 Chi tiết
10 Sporting Lisbon 6 83 17 0 Chi tiết
11 Atalanta 7 71 29 0 Chi tiết
12 Lille 22 18 50 32 Chi tiết
13 Slavia Praha 5 80 0 20 Chi tiết
14 Dinamo Zagreb 6 67 17 17 Chi tiết
15 Stade Brestois 5 80 20 0 Chi tiết
16 Fenerbahce 4 75 0 25 Chi tiết
17 Dynamo Kyiv 5 60 40 0 Chi tiết
18 Qarabag 6 50 0 50 Chi tiết
19 Midtjylland 6 50 17 33 Chi tiết
20 Ludogorets Razgrad 6 50 0 50 Chi tiết
21 Steaua Bucuresti 6 50 33 17 Chi tiết
22 Aston Villa 4 75 0 25 Chi tiết
23 Real Madrid 9 33 0 67 Chi tiết
24 Inter Milan 4 75 25 0 Chi tiết
25 Paris Saint Germain 8 38 13 50 Chi tiết
26 Barcelona 4 75 0 25 Chi tiết
27 Atletico Madrid 5 60 0 40 Chi tiết
28 PAOK Saloniki 4 50 50 0 Chi tiết
29 Dinamo Minsk 4 50 25 25 Chi tiết
30 Ki Klaksvik 4 50 25 25 Chi tiết
31 Jagiellonia Bialystok 4 50 0 50 Chi tiết
32 Rigas Futbola Skola 4 50 0 50 Chi tiết
33 NK Publikum Celje 4 50 25 25 Chi tiết
34 Ferencvarosi TC 4 50 25 25 Chi tiết
35 Juventus 15 13 80 7 Chi tiết
36 Bayern Munich 4 50 0 50 Chi tiết
37 Manchester City 5 40 20 40 Chi tiết
38 Club Brugge 6 33 0 67 Chi tiết
39 Feyenoord Rotterdam 7 29 0 71 Chi tiết
40 Bayer Leverkusen 10 20 10 70 Chi tiết
41 SL Benfica 4 50 0 50 Chi tiết
42 Arsenal 4 50 25 25 Chi tiết
43 APOEL Nicosia 4 25 50 25 Chi tiết
44 Egnatia Rrogozhine 2 50 0 50 Chi tiết
45 Borac Banja Luka 4 25 0 75 Chi tiết
46 Malmo FF 5 20 40 40 Chi tiết
47 Dinamo Batumi 2 50 0 50 Chi tiết
48 Cs Petrocub 4 25 50 25 Chi tiết
49 UE Santa Coloma 4 25 0 75 Chi tiết
50 The New Saints 4 25 25 50 Chi tiết
51 Hamrun Spartans 2 50 0 50 Chi tiết
52 Lincoln City 4 25 0 75 Chi tiết
53 Shamrock Rovers 4 25 25 50 Chi tiết
54 Ballkani 2 50 0 50 Chi tiết
55 Baltija Panevezys 4 25 25 50 Chi tiết
56 Crvena Zvezda 6 17 0 83 Chi tiết
57 Young Boys 5 20 0 80 Chi tiết
58 PSV Eindhoven 4 25 50 25 Chi tiết
59 VfB Stuttgart 8 13 13 75 Chi tiết
60 Shakhtar Donetsk 4 25 25 50 Chi tiết
61 Girona 5 20 0 80 Chi tiết
62 Lugano 2 0 0 100 Chi tiết
63 Maccabi Tel Aviv 2 0 50 50 Chi tiết
64 Pyunik 2 0 50 50 Chi tiết
65 Differdange 03 2 0 50 50 Chi tiết
66 Partizan Belgrade 2 0 0 100 Chi tiết
67 Larne 2 0 0 100 Chi tiết
68 Flora Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
69 Ordabasy 2 0 50 50 Chi tiết
70 Ss Virtus 2 0 0 100 Chi tiết
71 Vikingur Reykjavik 2 0 50 50 Chi tiết
72 HJK Helsinki 2 0 50 50 Chi tiết
73 Decic Tuzi 2 0 50 50 Chi tiết
74 Struga Trim Lum 2 0 0 100 Chi tiết
75 Glasgow Rangers 2 0 50 50 Chi tiết
76 Twente Enschede 2 0 50 50 Chi tiết
77 St Gilloise 2 0 0 100 Chi tiết
78 Galatasaray 1 0 0 100 Chi tiết
79 Bologna 14 0 7 93 Chi tiết
80 Sturm Graz 7 0 0 100 Chi tiết
81 RB Leipzig 5 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 10/11/2024 11:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác