Bong da

Một vòng sân cỏ

Steaua Bucuresti vs CFR Cluj 01h00, ngày 23/09

Cập nhật: 22/09/2016 00:15 | 0

Steaua Bucuresti vs CFR Cluj (Romania) trên sân nhà của Steaua Bucuresti, nhận định, dự đoán tỷ số trận đấu, kết quả đối đầu trước đây của Steaua Bucuresti và CFR Cluj, phong độ Steaua Bucuresti, phong độ CFR Cluj và tình hình lực lượng của 2 đội

Nhận định Romania
23/09/2016 01:00
Steaua Bucuresti
Steaua Bucuresti
Tỷ lệ Châu Á
0.99 : 0:3/4 : 0.87
Tỷ lệ Châu Âu
1.73 : 3.40 : 5.00
Tỷ lệ Tài xỉu
0.85 : 2-2.5 : 0.99
CFR Cluj
CFR Cluj

Nhận định của chuyên gia bóng đá

Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !

ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY

MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Steaua Bucuresti vs CFR Cluj

Chọn: CFR Cluj +3/4
Tài xỉu: Xỉu

=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Thống kê đối đầu Steaua Bucuresti vs CFR Cluj

Đối đầu Steaua Bucuresti - CFR Cluj (trước đây)

26/07/2015 01:00Steaua Bucuresti1- 1CFR Cluj
09/03/2015 01:30Steaua Bucuresti1- 0CFR Cluj
11/08/2014 01:00CFR Cluj0- 1Steaua Bucuresti
09/03/2014 01:00CFR Cluj0- 1Steaua Bucuresti
18/08/2013 01:30Steaua Bucuresti3- 0CFR Cluj
29/04/2013 00:30CFR Cluj0- 0Steaua Bucuresti
08/10/2012 00:30Steaua Bucuresti1- 0CFR Cluj
21/05/2012 00:00CFR Cluj1- 1Steaua Bucuresti
11/12/2011 01:00Steaua Bucuresti1- 1CFR Cluj
21/05/2011 21:00CFR Cluj1- 3Steaua Bucuresti
29/11/2010 02:00Steaua Bucuresti2- 2CFR Cluj
01/03/2010 01:30CFR Cluj1- 1Steaua Bucuresti
10/08/2009 00:45Steaua Bucuresti2- 2CFR Cluj
23/04/2009 01:00Steaua Bucuresti1- 1CFR Cluj
27/09/2008 00:45CFR Cluj1- 1Steaua Bucuresti
03/03/2008 01:30Steaua Bucuresti3- 1CFR Cluj
20/08/2007 00:30CFR Cluj0- 0Steaua Bucuresti
26/04/2007 19:30CFR Cluj1- 2Steaua Bucuresti
14/10/2006 00:00Steaua Bucuresti4- 2CFR Cluj
15/05/2006 00:30Steaua Bucuresti2- 0CFR Cluj

PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán

Chọn: CFR Cluj +3/4
Tài xỉu: Xỉu

Số liệu thống kê kết quả gần đây của Steaua Bucuresti và CFR Cluj

Tiêu chí thống kêSteaua Bucuresti (đội nhà)CFR Cluj (đội khách)
10 trận gần nhấtthắng 5/10 trận gần nhất
thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất
thắng 3/10 trận gần nhất
thắng 2/10 trận sân khách gần nhất
5 trận gần nhấtthắng 3/5 trận gần nhất
thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất
thắng 2/5 trận gần nhất
thắng 0/5 trận sân khách gần nhất
Tỷ lệ Châu Á (10 trận)thắng kèo 4/10 trận gần nhất
thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất
thắng kèo 4/10 trận gần nhất
thắng 4/10 trận sân khách gần nhất
Tỷ lệ Châu Á (5 trận)thắng kèo 2/5 trận gần nhất
thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất
thắng kèo 3/5 trận gần nhất
thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận)về tài 2/10 trận gần nhất
về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất
về tài 3/10 trận gần nhất
về tài 2/10 trận sân khách gần nhất
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận)về tài 1/5 trận gần nhất
về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất
về tài 2/5 trận gần nhất
về tài 1/5 trận sân khách gần nhất

Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH

Tags: dự đoán bóng đádự đoán tỷ sốtip bóng đá miễn phísoi kèo bóng đásoikeotin tức bóng đá

Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti

Ngày Giải đấu Đội nhà Tỷ số Đội khách Châu Á KQ
19/09 Romania ACS Poli Timisoara 0 - 1 Steaua Bucuresti * 1-1.5 Thua
16/09 Cúp C2 Europa League Osmanlispor * 2 - 0 Steaua Bucuresti 0.5 Thua
12/09 Romania Steaua Bucuresti * 1 - 0 Astra Ploiesti 0.5-1 Thắng
01/09 Romania Steaua Bucuresti * 1 - 1 CSM Studentesc Iasi 0.5-1 Thua
28/08 Romania Pandurii 0 - 1 Steaua Bucuresti * 0.5 Thắng
25/08 Cúp C1 Champions League Manchester City * 1 - 0 Steaua Bucuresti 2-2.5 Thắng
21/08 Romania Steaua Bucuresti * 1 - 1 Dinamo Bucuresti 0.5-1 Thua
17/08 Cúp C1 Champions League Steaua Bucuresti 0 - 5 Manchester City * 1 Thua
13/08 Romania Botosani 0 - 2 Steaua Bucuresti * 0-0.5 Thắng
07/08 Romania Steaua Bucuresti * 1 - 0 Concordia Chiajna 1.5 Thua

*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp

Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của CFR Cluj

Ngày Giải đấu Đội nhà Tỷ số Đội khách Châu Á KQ
17/09 Romania CFR Cluj * 5 - 0 Cs Voluntari 0.5 Thắng
11/09 Romania CFR Cluj * 0 - 0 CS Universitatea Craiova 0 Hòa
27/08 Romania ACS Poli Timisoara 1 - 1 CFR Cluj * 1 Thua
22/08 Romania CFR Cluj * 5 - 1 Astra Ploiesti 0-0.5 Thắng
14/08 Romania Pandurii * 1 - 1 CFR Cluj 0-0.5 Thắng
09/08 Romania CFR Cluj * 0 - 0 Dinamo Bucuresti 0 Hòa
30/07 Romania Botosani * 3 - 1 CFR Cluj 0 Thua
17/07 Siêu cúp Romania Astra Ploiesti * 1 - 0 CFR Cluj 0 Thua
08/07 Giao Hữu CFR Cluj * 0 - 0 Zorya 0 Hòa
30/06 Giao Hữu NK Rudar Velenje 0 - 2 CFR Cluj * 1 Thắng

*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp

Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Steaua Bucuresti

Ngày Giải đấu Đội nhà Tỷ số Đội khách Tài xỉu KQ
19/09 Romania ACS Poli Timisoara 0 - 1 Steaua Bucuresti 2.5 Xỉu
16/09 Cúp C2 Europa League Osmanlispor 2 - 0 Steaua Bucuresti 2 Tài
12/09 Romania Steaua Bucuresti 1 - 0 Astra Ploiesti 2.5 Xỉu
01/09 Romania Steaua Bucuresti 1 - 1 CSM Studentesc Iasi 2-2.5 Xỉu
28/08 Romania Pandurii 0 - 1 Steaua Bucuresti 2-2.5 Xỉu
25/08 Cúp C1 Champions League Manchester City 1 - 0 Steaua Bucuresti 3.5 Xỉu
21/08 Romania Steaua Bucuresti 1 - 1 Dinamo Bucuresti 2-2.5 Xỉu
17/08 Cúp C1 Champions League Steaua Bucuresti 0 - 5 Manchester City 2.5 Tài
13/08 Romania Botosani 0 - 2 Steaua Bucuresti 2-2.5 Xỉu
07/08 Romania Steaua Bucuresti 1 - 0 Concordia Chiajna 2.5 Xỉu

Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của CFR Cluj

Ngày Giải đấu Đội nhà Tỷ số Đội khách Tài xỉu KQ
17/09 Romania CFR Cluj 5 - 0 Cs Voluntari 2-2.5 Tài
11/09 Romania CFR Cluj 0 - 0 CS Universitatea Craiova 2-2.5 Xỉu
27/08 Romania ACS Poli Timisoara 1 - 1 CFR Cluj 2.5 Xỉu
22/08 Romania CFR Cluj 5 - 1 Astra Ploiesti 2-2.5 Tài
14/08 Romania Pandurii 1 - 1 CFR Cluj 2-2.5 Xỉu
09/08 Romania CFR Cluj 0 - 0 Dinamo Bucuresti 2-2.5 Xỉu
30/07 Romania Botosani 3 - 1 CFR Cluj 2.5 Tài
17/07 Siêu cúp Romania Astra Ploiesti 1 - 0 CFR Cluj 2.5 Xỉu
08/07 Giao Hữu CFR Cluj 0 - 0 Zorya 2.5 Xỉu
30/06 Giao Hữu NK Rudar Velenje 0 - 2 CFR Cluj 2.5-3 Xỉu