Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Thụy Sỹ 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Sr Delemont 23 0 6 7 7 3 0 53
2 Baden 20 2 3 6 5 4 0 46
3 Tuggen 23 4 6 7 3 1 2 44
4 Monthey 23 3 7 7 1 5 0 44
5 Concordia Chiajna 23 3 7 8 1 3 1 43
6 Etoile Carouge 21 5 3 5 5 2 1 43
7 Echallens 24 2 9 9 1 2 1 43
8 Munsingen 23 3 7 8 3 1 1 43
9 Black Stars Basel 23 4 6 6 4 2 1 43
10 La Chaux De Fonds 25 4 9 6 3 3 0 42
11 Solothurn 23 3 7 9 2 0 2 42
12 Rapperswil-jona 23 4 5 9 2 3 0 41
13 Paradiso 21 4 7 3 2 3 2 41
14 Linth 04 21 1 6 9 4 1 0 40
15 Emmenbrucke 23 3 8 8 2 1 1 39
16 Chenois 23 5 6 5 5 2 0 39
17 Stade Nyonnais 18 4 2 4 5 1 2 39
18 Muri 23 3 8 8 3 0 1 38
19 Meyrin 21 3 7 7 1 2 1 38
20 Asc Kreuzlingen 24 5 9 3 5 2 0 38
21 Wohlen 21 6 6 2 4 2 1 38
22 La Sarraz Eclepens 23 4 8 8 1 0 2 37
23 Cham 22 6 5 5 3 2 1 37
24 Lugano U21 25 5 10 5 4 1 0 36
25 Grand Saconnex 24 5 8 7 2 2 0 36
26 Gossau 22 4 8 6 2 1 1 35
27 Vevey Sports 05 26 7 9 7 1 1 1 35
28 Rotkreuz 19 1 6 7 5 0 0 35
29 Portalban/gletterens 25 8 6 6 3 2 0 35
30 Bruhl Sg 18 4 3 4 5 2 0 34
31 Coffrane 24 7 6 6 4 1 0 34
32 Us Terre Sainte 24 7 6 8 0 3 0 34
33 Kosova Zurich 22 5 7 6 2 1 1 34
34 Servette U21 9 0 3 0 1 2 3 34
35 Bassecourt 23 8 7 4 1 2 1 33
36 Langenthal 23 3 12 4 3 1 0 33
37 Bavois 23 3 11 5 4 0 0 33
38 Sv Hongg 21 4 8 5 2 1 1 33
39 Wettswil Bonstetten 21 6 6 6 0 2 1 32
40 Breitenrain 22 3 12 2 4 1 0 32
41 USV Eschen Mauren 21 6 6 3 5 1 0 31
42 Schotz 22 3 11 5 2 1 0 31
43 Uzwil 21 5 6 7 1 2 0 31
44 Sc Kriens 21 6 7 3 3 2 0 30
45 Taverne 22 6 7 6 2 1 0 29
46 Martigny Sports 23 6 9 5 3 0 0 28
47 Bulle 23 8 7 5 2 1 0 27
48 Naters 23 6 10 5 2 0 0 26
49 Sc Dornach 22 10 4 4 3 1 0 25
50 Freienbach 21 7 7 4 3 0 0 24
51 Concordia Lausanne 10 3 2 1 1 2 1 20
52 Koniz 20 8 6 5 1 0 0 19
53 Sion U21 10 3 3 1 1 1 1 17
54 Chiasso 11 2 3 5 1 0 0 16
55 Biel-bienne 20 10 5 5 0 0 0 15
56 Yf Juventus Zurich 20 9 8 3 0 0 0 14
57 Winterthur U21 9 2 4 1 1 1 0 13
58 Neuchatel Xamax 2 0 0 0 2 0 0 6
Cập nhật lúc: 08/11/2024 22:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác