Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Chenois 11 2 2 3 2 2 0 22
2 Stade Payerne 10 0 7 0 1 2 0 18
3 Bulle 8 2 1 2 0 3 0 17
4 Cham 12 2 8 1 0 0 1 15
5 Vevey Sports 05 5 0 1 1 1 2 0 14
6 Schotz 5 1 0 2 0 1 1 14
7 Grand Saconnex 7 0 2 4 1 0 0 13
8 Echallens 6 0 2 2 1 1 0 13
9 Grand Lancy 5 0 2 1 1 0 1 12
10 Lausanne Sportsu21 6 2 1 1 1 0 1 12
11 Portalban/gletterens 7 0 4 1 2 0 0 12
12 Sc Kriens 5 0 1 2 1 1 0 12
13 Meyrin 6 0 2 3 1 0 0 11
14 USV Eschen Mauren 5 1 2 0 1 0 1 11
15 Yverdon Ii 7 2 1 3 0 1 0 11
16 Courtetelle 5 0 2 2 0 1 0 10
17 Asc Kreuzlingen 5 2 0 1 0 2 0 10
18 Biel-bienne 7 1 2 4 0 0 0 10
19 Koniz 7 2 1 3 1 0 0 10
20 Langenthal 6 0 3 2 1 0 0 10
21 Rapperswil-jona 3 0 0 1 1 0 1 10
22 Servette U21 7 2 2 2 1 0 0 9
23 Breitenrain 5 0 3 0 2 0 0 9
24 Bruhl Sg 5 1 1 1 2 0 0 9
25 Concordia Chiajna 5 1 0 3 1 0 0 9
26 La Sarraz Eclepens 8 2 4 1 1 0 0 9
27 Naters 5 2 0 1 2 0 0 8
28 Sion U21 6 1 2 3 0 0 0 8
29 Tuggen 4 0 1 2 1 0 0 8
30 Rotkreuz 4 1 1 0 1 1 0 8
31 Dietikon 4 0 2 1 0 1 0 8
32 Solothurn 6 2 2 1 1 0 0 7
33 Sv Hongg 7 3 1 3 0 0 0 7
34 Winterthur U21 6 3 1 1 0 1 0 7
35 Yf Juventus Zurich 7 1 5 1 0 0 0 7
36 Schaffhausen 5 2 1 1 0 1 0 7
37 Wohlen 4 2 0 1 0 0 1 7
38 Uzwil 5 2 1 1 1 0 0 6
39 Bassecourt 5 2 1 1 1 0 0 6
40 Coffrane 6 1 4 1 0 0 0 6
41 Black Stars Basel 6 1 4 1 0 0 0 6
42 Munsingen 5 1 2 2 0 0 0 6
43 Baden 5 1 3 0 1 0 0 6
44 Prishtina Bern 4 0 2 2 0 0 0 6
45 Freienbach 5 2 2 0 1 0 0 5
46 Wettswil Bonstetten 6 3 1 2 0 0 0 5
47 Monthey 4 0 3 1 0 0 0 5
48 Kosova Zurich 6 2 3 1 0 0 0 5
49 Linth 04 5 2 2 1 0 0 0 4
50 La Chaux De Fonds 5 3 1 0 1 0 0 4
51 Taverne 6 3 2 1 0 0 0 4
52 Bavois 6 3 2 1 0 0 0 4
53 Sv Muttenz 5 3 1 1 0 0 0 3
54 Collina Doro 7 4 3 0 0 0 0 3
55 Sr Delemont 8 7 0 1 0 0 0 2
56 Lugano U21 7 5 2 0 0 0 0 2
57 Paradiso 3 1 2 0 0 0 0 2
58 Mendrisio Stabio 8 7 1 0 0 0 0 1
Cập nhật lúc: 08/11/2024 19:28
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác