Bong da

Thống kê số bàn thắng Cup Quốc Gia IRAN 2020-2021

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Gol Gohar 4 0 2 0 2 0 0 8
2 Foolad Khozestan 5 2 0 2 1 0 0 7
3 Persepolis 3 1 0 0 1 1 0 7
4 Esteghlal Tehran 5 2 0 3 0 0 0 6
5 Sanat-Naft 2 1 0 0 0 1 0 4
6 Zob Ahan 2 0 1 1 0 0 0 3
7 Khooshe Talaee Sana Saveh 2 1 0 0 1 0 0 3
8 Aluminium Arak 3 1 1 1 0 0 0 3
9 Pars Jonoubi Jam 2 1 0 0 1 0 0 3
10 Teraktor-Sazi 2 1 0 0 1 0 0 3
11 Malavan 4 2 1 1 0 0 0 3
12 Padideh Mashhad 1 0 1 0 0 0 0 1
13 Peykan 1 0 1 0 0 0 0 1
14 Mes Krman 1 0 1 0 0 0 0 1
15 Qashqai Shiraz 2 1 1 0 0 0 0 1
16 Kheybar Khorramabad 3 2 1 0 0 0 0 1
17 Sepahan 3 2 1 0 0 0 0 1
18 Mes Rafsanjan 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Vista Toorbin 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Shahin Bandar Ameri 2 1 1 0 0 0 0 1
21 Mashin Sazi 1 1 0 0 0 0 0 0
22 Nassaji Mazandaran 2 2 0 0 0 0 0 0
23 Saipa 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Mes Novin Kerman 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Shahrdari Bardaskan 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Avalan Kamyaran 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Persepolis Pakdasht 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Pas Hamedan 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Shahrdari Mahshahr 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Naft Masjed Soleyman 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Damash Tehran 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Foolad Natanz 0 0 0 0 0 0 0 0
33 Esteghlal Mollasani 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 10/11/2024 13:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác