Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Hong Kong FC | 18 | 10 | 8 | ||||
2 | Southern District | 18 | 8 | 10 | ||||
3 | Eastern A.A Football Team | 18 | 8 | 10 | ||||
4 | Tai Chung | 18 | 8 | 10 | ||||
5 | Wofoo Tai Po | 18 | 7 | 11 | ||||
6 | Hong Kong Rangers FC | 18 | 6 | 12 | ||||
7 | Leeman | 18 | 5 | 13 | ||||
8 | Sham Shui Po | 18 | 5 | 13 | ||||
9 | Hong Kong U23 | 18 | 4 | 14 | ||||
10 | Kitchee | 18 | 3 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |