Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Al-Riffa | 18 | 11 | 7 | ||||
2 | Al-shabbab | 18 | 10 | 8 | ||||
3 | Malkia | 18 | 10 | 8 | ||||
4 | Al-Hadd | 18 | 9 | 9 | ||||
5 | Bahrain Sc | 18 | 8 | 10 | ||||
6 | Al-hala | 18 | 8 | 10 | ||||
7 | Busaiteen | 18 | 8 | 10 | ||||
8 | Al-Muharraq | 18 | 8 | 10 | ||||
9 | Manama Club | 18 | 8 | 10 | ||||
10 | East Riffa | 18 | 6 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |