Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rayo Zuliano | 35 | 46 | 14 | 40 | Chi tiết | ||||
2 | Metropolitanos | 35 | 46 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Deportivo Tachira | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Carabobo | 42 | 33 | 45 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Monagas SC | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Universidad Central Venezuela | 38 | 34 | 42 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo La Guaira | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Zamora Barinas | 31 | 39 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Portuguesa de Desportos | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Angostura | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Estudiantes Merida | 40 | 23 | 33 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Academia Puerto Cabello | 36 | 22 | 50 | 28 | Chi tiết | ||||
13 | Inter de Barinas | 34 | 21 | 21 | 59 | Chi tiết | ||||
14 | Caracas FC | 27 | 26 | 41 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |