Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Tachira | 35 | 63 | 31 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Academia Puerto Cabello | 34 | 56 | 18 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Portuguesa de Desportos | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Caracas FC | 35 | 34 | 54 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Carabobo | 28 | 39 | 43 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Metropolitanos | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo La Guaira | 28 | 32 | 43 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Estudiantes Merida | 28 | 32 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Zamora Barinas | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Monagas SC | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Angostura | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Rayo Zuliano | 28 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
13 | Universidad Central Venezuela | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Inter de Barinas | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Mineros de Guayana | 28 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |