Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Jazira UAE | 79 | 34 | 32 | 34 | Chi tiết | ||||
2 | Ajman | 79 | 29 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Al-Wasl | 26 | 81 | 15 | 4 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahli Dubai | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Ittihad Kalba | 78 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Al Ain | 26 | 54 | 12 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Al Wehda UAE | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Al Nasr Dubai | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Sharjah | 26 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
10 | Al Bataeh | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Banni Yas | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Khor Fakkan | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Emirate | 26 | 15 | 19 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Hatta | 26 | 4 | 27 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |