Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al Ahli Dubai | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Al Ain | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Al Wehda UAE | 26 | 58 | 27 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Al-Jazira UAE | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Ajman | 26 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Al-Wasl | 26 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
7 | Al-Sharjah | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Ittihad Kalba | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Al Nasr Dubai | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Banni Yas | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Khor Fakkan | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Al Bataeh | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Dabba Al-Fujairah | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Al-Dhafra | 26 | 12 | 12 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |