Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esperance Sportive Zarzis | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Olympique De Beja | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Club Africain | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | U.s.monastir | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Stade Tunisien | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Jeunesse Sportive Omrane | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Esperance Sportive de Tunis | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
8 | Club Sportif Sfaxien | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
9 | As Gabes | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | As Slimane | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
11 | Etoile Metlaoui | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Egs Gafsa | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
13 | Es Du Sahel | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Us Tataouine | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
15 | Us Ben Guerdane | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | C. A. Bizertin | 8 | 0 | 63 | 38 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |