Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Es Du Sahel | 28 | 64 | 25 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | U.s.monastir | 28 | 54 | 21 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Esperance Sportive de Tunis | 28 | 54 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Club Africain | 28 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Us Ben Guerdane | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Olympique De Beja | 28 | 39 | 18 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Tunisien | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | C. A. Bizertin | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | As Slimane | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Etoile Metlaoui | 25 | 28 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Club Sportif Sfaxien | 28 | 25 | 43 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Es Hamam Sousse | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Co Sidi Bouzid | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Us Tataouine | 28 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Chebba | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
16 | Rejiche | 14 | 7 | 21 | 71 | Chi tiết | ||||
17 | Esperance Sportive Zarzis | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Cs. Hammam-lif | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |