Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Meyrin | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Bulle | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Echallens | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Vevey Sports 05 | 10 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | La Chaux De Fonds | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Grand Lancy | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Monthey | 10 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Us Terre Sainte | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Naters | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | La Sarraz Eclepens | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Chenois | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Martigny Sports | 10 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |