Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Echallens | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Naters | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Meyrin | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Martigny Sports | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
5 | La Chaux De Fonds | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Chenois | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Bulle | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Vevey Sports 05 | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Grand Lancy | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Azzurri 90 | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Monthey | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Us Terre Sainte | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Olympique De Geneve | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |