Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cilegon United | 9 | 67 | 22 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Persis Solo | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Sriwijaya Palembang | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Kalteng Putra | 10 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Persiba Balikpapan | 13 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Sulut United | 12 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | PSMS Medan | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | PSPS Pekanbaru | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Persewar Waropen | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Mitra Kukar | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Psim Yogyakarta | 8 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
12 | Psbs Biak | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Semen Padang | 8 | 13 | 50 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Babel United | 8 | 13 | 25 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Perserang Serang | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Pscs Cilacap | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
17 | Perseru Serui | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
18 | Persijap Jepara | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |