Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Schalke 04 | 34 | 62 | 15 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | VfB Stuttgart | 34 | 62 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Werder Bremen | 34 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Bayern Munich | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Bayer Leverkusen | 34 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Bochum | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Hertha BSC Berlin | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Borussia Dortmund | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Hannover 96 | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Arminia Bielefeld | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Energie Cottbus | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Nurnberg | 34 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Hamburger | 34 | 29 | 44 | 26 | Chi tiết | ||||
14 | Eintracht Frankfurt | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
15 | TSV Alemannia Aachen | 34 | 26 | 21 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Wolfsburg | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
17 | Mainz | 34 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
18 | Monchengladbach | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |