Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hannover 96 | 11 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Fortuna Dusseldorf | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Hamburger | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Hertha Berlin | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | SC Paderborn 07 | 10 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
6 | Karlsruher SC | 11 | 45 | 36 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Nurnberg | 10 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Sv Elversberg | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | 1. Magdeburg | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Kaiserslautern | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Koln | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Darmstadt | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Greuther Furth | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
14 | Schalke 04 | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | SSV Jahn Regensburg | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Eintr. Braunschweig | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
17 | Ssv Ulm 1846 | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
18 | Preuben Munster | 11 | 18 | 36 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |