Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nam Phi | 6 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Senegal | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Swaziland | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Mozambique | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Namibia | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Lesotho | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
7 | Botswana | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Zambia | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Zimbabwe | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Malawi | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |