Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Zambia | 13 | 31 | 0 | 69 | Chi tiết | ||||
2 | Lesotho | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Malawi | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nam Phi | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Swaziland | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Mozambique | 6 | 17 | 67 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Mauritius | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Comoros | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Botswana | 7 | 14 | 71 | 14 | Chi tiết | ||||
10 | Angola | 10 | 10 | 80 | 10 | Chi tiết | ||||
11 | Seychelles | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Namibia | 10 | 0 | 90 | 10 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |