Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mỹ | 11 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Mexico | 11 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Panama | 10 | 40 | 50 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Jamaica | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Trinidad & Tobago | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Honduras | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Costa Rica | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Haiti | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Cuba | 8 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Martinique | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | El Salvador | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Belize | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Canada | 6 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Guatemala | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |