Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mexico | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Mỹ | 6 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Jamaica | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Panama | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Costa Rica | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | El Salvador | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Honduras | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Guatemala | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Canada | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Cuba | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Grenada | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |