Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rhyl FC | 34 | 34 | 0 | 29 | 3 | 2 | 27 | 85.29% | Chi tiết |
2 | Llanelli | 34 | 34 | 0 | 26 | 5 | 3 | 23 | 76.47% | Chi tiết |
3 | The New Saints | 34 | 34 | 0 | 20 | 11 | 3 | 17 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Carmarthen | 34 | 34 | 0 | 19 | 5 | 10 | 9 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Haverfordwest County | 34 | 34 | 0 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Bangor City FC | 34 | 34 | 0 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Port Talbot | 34 | 34 | 0 | 16 | 8 | 10 | 6 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Aberystwyth Town | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Airbus | 34 | 34 | 0 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Connah's QN | 34 | 34 | 0 | 12 | 5 | 17 | -5 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Welshpool | 34 | 34 | 0 | 11 | 7 | 16 | -5 | 32.35% | Chi tiết |
12 | Neath Athletic | 34 | 34 | 0 | 10 | 4 | 20 | -10 | 29.41% | Chi tiết |
13 | Newtown | 34 | 34 | 0 | 10 | 10 | 14 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Porthmadog | 34 | 34 | 0 | 10 | 2 | 22 | -12 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Newi Cefn Druids | 34 | 34 | 0 | 9 | 7 | 18 | -9 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Prestatyn Town FC | 34 | 34 | 0 | 8 | 9 | 17 | -9 | 23.53% | Chi tiết |
17 | Caersws | 34 | 34 | 0 | 6 | 7 | 21 | -15 | 17.65% | Chi tiết |
18 | Caernarfon | 34 | 34 | 0 | 5 | 8 | 21 | -16 | 14.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 139 | 38.08% |
Hòa | 118 | 32.33% |
Đội khách thắng kèo | 108 | 29.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rhyl FC | 85.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Caernarfon | 14.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rhyl FC | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Prestatyn Town FC | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rhyl FC | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Prestatyn Town FC | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | The New Saints | 32.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |