Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Llanelli | 34 | 34 | 0 | 27 | 4 | 3 | 24 | 79.41% | Chi tiết |
2 | The New Saints | 34 | 34 | 0 | 25 | 3 | 6 | 19 | 73.53% | Chi tiết |
3 | Rhyl FC | 34 | 34 | 0 | 21 | 6 | 7 | 14 | 61.76% | Chi tiết |
4 | Port Talbot | 34 | 34 | 0 | 17 | 8 | 9 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Bangor City FC | 34 | 34 | 0 | 15 | 10 | 9 | 6 | 44.12% | Chi tiết |
6 | Neath Athletic | 34 | 34 | 0 | 15 | 9 | 10 | 5 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Carmarthen | 34 | 34 | 0 | 15 | 9 | 10 | 5 | 44.12% | Chi tiết |
8 | Haverfordwest County | 34 | 34 | 0 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
9 | Aberystwyth Town | 34 | 34 | 0 | 13 | 7 | 14 | -1 | 38.24% | Chi tiết |
10 | Newi Cefn Druids | 34 | 34 | 0 | 12 | 2 | 20 | -8 | 35.29% | Chi tiết |
11 | Welshpool | 34 | 34 | 0 | 12 | 10 | 12 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
12 | Airbus | 34 | 34 | 0 | 11 | 9 | 14 | -3 | 32.35% | Chi tiết |
13 | Caernarfon | 34 | 34 | 0 | 10 | 6 | 18 | -8 | 29.41% | Chi tiết |
14 | Connah's QN | 34 | 34 | 0 | 9 | 7 | 18 | -9 | 26.47% | Chi tiết |
15 | Newtown | 34 | 34 | 0 | 9 | 10 | 15 | -6 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Llangefni Town | 34 | 34 | 0 | 7 | 3 | 24 | -17 | 20.59% | Chi tiết |
17 | Porthmadog | 34 | 34 | 0 | 7 | 6 | 21 | -14 | 20.59% | Chi tiết |
18 | Caersws | 34 | 34 | 0 | 6 | 8 | 20 | -14 | 17.65% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 139 | 37.87% |
Hòa | 122 | 33.24% |
Đội khách thắng kèo | 106 | 28.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Llanelli | 79.41% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Caersws | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Llanelli | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Connah's QN,Llangefni Town | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Llanelli | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Connah's QN,Llangefni Town | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bangor City FC,Welshpool,Newtown | 29.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |