Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al-Arabi SC | 4 | 4 | 3 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Al Muaidar Club | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Al-Sadd | 4 | 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Al-Sailiya | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Al Shahaniya | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Al-Garrafa | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al Rayyan | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
8 | Al Markhiya | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Al-Wakra | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Al-Shamal | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Al-Ahli Doha | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Qatar SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Al Duhail Lekhwia | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Umm Salal | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 53.85% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 6 | 46.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al-Arabi SC,Al Muaidar Club | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Rayyan,Al Markhiya,Al-Wakra,Al-Shamal,Al-Ahli Doha,Qatar SC,Al Duhail Lekhwia,Umm Salal | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al-Arabi SC,Al Muaidar Club,Al-Sadd,Al-Sailiya | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Rayyan,Al-Wakra,Al-Ahli Doha,Umm Salal | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al-Arabi SC,Al Muaidar Club,Al-Sadd,Al-Sailiya | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Rayyan,Al-Wakra,Al-Ahli Doha,Umm Salal | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al-Arabi SC,Al Muaidar Club,Al-Sadd,Al-Sailiya,Al Shahaniya,Al-Garrafa,Al Rayyan,Al Markhiya,Al-Wakra,Al-Shamal,Al-Ahli Doha,Qatar SC,Al Duhail Lekhwia,Umm Salal | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |