Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mozzanica Womens | 10 | 10 | 0 | 9 | 0 | 1 | 8 | 90.00% | Chi tiết |
2 | Agsm Verona Womens | 9 | 9 | 0 | 7 | 2 | 0 | 7 | 77.78% | Chi tiết |
3 | Brescia Womens | 10 | 10 | 1 | 7 | 2 | 1 | 6 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Firenze Womens | 9 | 9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Tavagnacco Womens | 9 | 9 | 0 | 5 | 2 | 2 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Torres Womens | 9 | 9 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
7 | Riviera Di Romagna Womens | 10 | 10 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Gs Roma Womens | 9 | 9 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | San Zaccaria Womens | 11 | 11 | 1 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
10 | Bari Womens | 9 | 9 | 0 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
11 | Cuneo Womens | 9 | 9 | 0 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Pordenone Womens | 9 | 9 | 0 | 1 | 2 | 6 | -5 | 11.11% | Chi tiết |
13 | Orobica Womens | 10 | 10 | 0 | 1 | 1 | 8 | -7 | 10.00% | Chi tiết |
14 | Como 2000 Womens | 9 | 9 | 0 | 0 | 2 | 7 | -7 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 32 | 42.67% |
Hòa | 18 | 24% |
Đội khách thắng kèo | 25 | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mozzanica Womens | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Como 2000 Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brescia Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bari Womens,Como 2000 Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brescia Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bari Womens,Como 2000 Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gs Roma Womens | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |