Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dacia Buiucani | 14 | 14 | 1 | 9 | 1 | 4 | 5 | 64.29% | Chi tiết |
2 | Cs Petrocub | 24 | 24 | 19 | 14 | 2 | 8 | 6 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Zimbru Chisinau | 24 | 24 | 5 | 12 | 4 | 8 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Csf Baliti | 24 | 24 | 10 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
5 | Milsami | 24 | 24 | 10 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
6 | Sheriff | 24 | 24 | 24 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Sfintul Gheorghe | 24 | 24 | 6 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Dinamo-Auto | 14 | 14 | 1 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 36.17% |
Hòa | 16 | 17.02% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 46.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dacia Buiucani | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dinamo-Auto | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dacia Buiucani | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo-Auto | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dacia Buiucani | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo-Auto | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zimbru Chisinau | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |