Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lamia | 30 | 30 | 8 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
2 | PAOK Saloniki | 30 | 30 | 28 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Olympiakos Piraeus | 30 | 30 | 28 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Panathinaikos | 30 | 30 | 14 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Larisa | 30 | 30 | 7 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Aris Thessaloniki | 30 | 30 | 16 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 30 | 9 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | PAE Atromitos | 30 | 30 | 16 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | AEK Athens | 30 | 30 | 26 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Xanthi | 30 | 30 | 9 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Panionios | 30 | 30 | 8 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | PAE Levadiakos | 30 | 30 | 7 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | OFI Crete | 30 | 30 | 10 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Asteras Tripolis | 30 | 30 | 14 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Pas Giannina | 30 | 30 | 10 | 10 | 0 | 20 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Apollon Smirnis | 30 | 30 | 2 | 9 | 2 | 19 | -10 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 44.27% |
Hòa | 26 | 10.28% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 45.45% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lamia | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Apollon Smirnis | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lamia,Olympiakos Piraeus | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Pas Giannina | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lamia,Olympiakos Piraeus | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Pas Giannina | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Asteras Tripolis | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |