Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Olympiakos Piraeus | 30 | 30 | 7 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
2 | PAOK Saloniki | 36 | 36 | 6 | 22 | 2 | 12 | 10 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Panathinaikos | 36 | 36 | 5 | 19 | 7 | 10 | 9 | 52.78% | Chi tiết |
4 | AEK Athens | 36 | 36 | 5 | 18 | 10 | 8 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Larisa | 30 | 30 | 4 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Xanthi | 30 | 30 | 2 | 14 | 7 | 9 | 5 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Kerkyra | 30 | 30 | 5 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Panionios | 36 | 36 | 3 | 15 | 8 | 13 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Platanias FC | 30 | 30 | 2 | 12 | 9 | 9 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
10 | PAE Atromitos | 30 | 30 | 4 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 30 | 2 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Pas Giannina | 30 | 30 | 3 | 8 | 12 | 10 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
13 | PAE Levadiakos | 30 | 30 | 2 | 7 | 6 | 17 | -10 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Iraklis Saloniki | 30 | 30 | 1 | 6 | 10 | 14 | -8 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Veria FC | 30 | 30 | 2 | 6 | 5 | 19 | -13 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Asteras Tripolis | 30 | 30 | 3 | 6 | 9 | 15 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 123 | 40.46% |
Hòa | 104 | 34.21% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 25.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Olympiakos Piraeus | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Iraklis Saloniki,Veria FC,Asteras Tripolis | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | PAOK Saloniki | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Panaitolikos Agrinio,PAE Levadiakos,Veria FC | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Panaitolikos Agrinio,PAE Levadiakos,Veria FC | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pas Giannina | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |