Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Guangzhou Evergrande FC | 24 | 24 | 10 | 19 | 2 | 3 | 16 | 79.17% | Chi tiết |
2 | Chengdu Blades | 24 | 24 | 9 | 15 | 6 | 3 | 12 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Chongqing Lifan | 24 | 24 | 7 | 12 | 4 | 8 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Jiangsu Suning | 24 | 24 | 7 | 12 | 6 | 6 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Yan Bian Changbaishan | 24 | 24 | 3 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Shanghai Shenxin | 24 | 24 | 5 | 10 | 7 | 7 | 3 | 41.67% | Chi tiết |
7 | Shanghai Pudong Zhongbang | 24 | 24 | 3 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Qingdao Hailifeng | 24 | 24 | 4 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
9 | Nanjing Yoyo | 24 | 24 | 2 | 8 | 4 | 12 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Beijing Tech | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
11 | Yiteng FC | 24 | 24 | 2 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
12 | Beijing Hongdeng | 24 | 24 | 4 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
13 | Shenyang Dongjin | 24 | 24 | 2 | 4 | 2 | 18 | -14 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 42.08% |
Hòa | 54 | 29.51% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 28.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Guangzhou Evergrande FC | 79.17% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Shenyang Dongjin | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shenyang Dongjin | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Guangzhou Evergrande FC | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shenyang Dongjin | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shanghai Shenxin | 29.17% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |