Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HeNan JianYe | 24 | 24 | 0 | 18 | 5 | 1 | 17 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Hangzhou Greentown | 24 | 24 | 0 | 17 | 4 | 3 | 14 | 70.83% | Chi tiết |
3 | Guangzhou Evergrande FC | 24 | 24 | 0 | 15 | 3 | 6 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Chengdu Blades | 24 | 24 | 0 | 11 | 5 | 8 | 3 | 45.83% | Chi tiết |
5 | Nanjing Yoyo | 24 | 24 | 0 | 10 | 5 | 9 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Jiangsu Suning | 24 | 24 | 0 | 9 | 6 | 9 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Yan Bian Changbaishan | 24 | 24 | 0 | 8 | 5 | 11 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Qingdao Hailifeng | 24 | 24 | 0 | 8 | 7 | 9 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Shenyang Dongjin | 24 | 24 | 0 | 7 | 5 | 12 | -5 | 29.17% | Chi tiết |
10 | Shanghai Pudong Zhongbang | 24 | 24 | 0 | 5 | 7 | 12 | -7 | 20.83% | Chi tiết |
11 | Beijing Hongdeng | 24 | 24 | 0 | 4 | 7 | 13 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
12 | Shanghai Shenxin | 24 | 24 | 0 | 4 | 8 | 12 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Hu Nan Xiang Jun | 24 | 24 | 0 | 2 | 9 | 13 | -11 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 39.69% |
Hòa | 76 | 39.18% |
Đội khách thắng kèo | 41 | 21.13% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HeNan JianYe | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hu Nan Xiang Jun | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | HeNan JianYe | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hu Nan Xiang Jun | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | HeNan JianYe | 91.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hu Nan Xiang Jun | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hu Nan Xiang Jun | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |