Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Polokwane City | 30 | 30 | 16 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Ajax Cape Town | 30 | 30 | 12 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Casric Stars | 30 | 30 | 8 | 16 | 8 | 6 | 10 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Jdr Stars | 30 | 30 | 12 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Cape Town All Stars | 30 | 30 | 12 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Hungry Lions | 30 | 30 | 7 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Baroka | 30 | 30 | 5 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Pretoria Callies | 30 | 30 | 6 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Magesi | 30 | 30 | 1 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Uthongathi | 30 | 30 | 9 | 12 | 3 | 15 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Pretoria Univ | 30 | 30 | 13 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Venda | 30 | 30 | 5 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Mm Platinum | 30 | 30 | 4 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Platinum City | 30 | 30 | 3 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Real Kings | 30 | 30 | 1 | 8 | 4 | 18 | -10 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Black Leopards | 30 | 30 | 3 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 38.6% |
Hòa | 64 | 23.53% |
Đội khách thắng kèo | 103 | 37.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Polokwane City | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Real Kings,Black Leopards | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Polokwane City | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Venda,Real Kings | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Polokwane City | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Venda,Real Kings | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Casric Stars | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |