Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Highlands Park | 30 | 30 | 8 | 19 | 4 | 7 | 12 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Milano United | 30 | 30 | 7 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Witbank Spurs | 30 | 30 | 4 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Baroka | 30 | 30 | 6 | 16 | 7 | 7 | 9 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Mbombela United | 30 | 30 | 4 | 15 | 10 | 5 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Royal Eagles | 30 | 30 | 7 | 14 | 8 | 8 | 6 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Black Leopards | 30 | 30 | 1 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Cape Town All Stars | 30 | 30 | 7 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | AmaZulu | 30 | 30 | 7 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Cape Town | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Santos Cape Town | 30 | 30 | 2 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Stellenbosch | 30 | 30 | 2 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Mthatha Bucks | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Thanda Royal Zulu | 30 | 30 | 3 | 7 | 10 | 13 | -6 | 23.33% | Chi tiết |
15 | African Warriors | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Moroka Swallows | 30 | 30 | 3 | 6 | 9 | 15 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 36.18% |
Hòa | 106 | 36.18% |
Đội khách thắng kèo | 81 | 27.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Highlands Park | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | African Warriors,Moroka Swallows | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Baroka,Mbombela United | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | African Warriors | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Baroka,Mbombela United | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | African Warriors | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mthatha Bucks | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |