Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Suzhou Dongwu | 30 | 30 | 11 | 19 | 0 | 11 | 8 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Yunnan Yukun | 32 | 32 | 27 | 20 | 2 | 10 | 10 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Jiading Boji | 29 | 29 | 3 | 17 | 3 | 9 | 8 | 58.62% | Chi tiết |
4 | Shenyang Urban | 30 | 30 | 12 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Guangzhou Evergrande FC | 30 | 30 | 17 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Dalian Zhixing | 30 | 30 | 17 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 30 | 23 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Dongguan Guanlian | 31 | 31 | 3 | 13 | 10 | 8 | 5 | 41.94% | Chi tiết |
9 | Guangxi Baoyun | 29 | 29 | 20 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Wuxi Wugou | 31 | 31 | 6 | 12 | 2 | 17 | -5 | 38.71% | Chi tiết |
11 | Shijiazhuang Kungfu | 31 | 31 | 19 | 12 | 5 | 14 | -2 | 38.71% | Chi tiết |
12 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 30 | 30 | 6 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Jiangxi Beidamen | 30 | 30 | 2 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Nanjing Fengfan | 30 | 30 | 15 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Yanbian Longding | 31 | 31 | 8 | 10 | 3 | 18 | -8 | 32.26% | Chi tiết |
16 | Qingdao Red Lions | 31 | 31 | 8 | 10 | 5 | 16 | -6 | 32.26% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 41.04% |
Hòa | 52 | 19.4% |
Đội khách thắng kèo | 106 | 39.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Suzhou Dongwu | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Yanbian Longding,Qingdao Red Lions | 32.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jiading Boji | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nanjing Fengfan | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jiading Boji | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nanjing Fengfan | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dongguan Guanlian | 32.26% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |