Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Yunogo Belle | 10 | 10 | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Fujizakura Yamanashi Womens | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Viamaterras Miyazaki Womens | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Veertien Mie Womens | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Fukuoka An | 11 | 11 | 2 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 11 | 11 | 4 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Nữ Kibi International University | 12 | 12 | 1 | 5 | 4 | 3 | 2 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Tsukuba Fc Womens | 11 | 11 | 4 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Norddea Hokkaido Womens | 11 | 11 | 1 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
10 | Diavorosso Hiroshima Womens | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 14 | 33.33% |
Hòa | 10 | 23.81% |
Đội khách thắng kèo | 18 | 42.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Yunogo Belle | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Diavorosso Hiroshima Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Yunogo Belle,Fujizakura Yamanashi Womens,Veertien Mie Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Viamaterras Miyazaki Womens,Tsukuba Fc Womens,Diavorosso Hiroshima Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle,Fujizakura Yamanashi Womens,Veertien Mie Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Viamaterras Miyazaki Womens,Tsukuba Fc Womens,Diavorosso Hiroshima Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fujizakura Yamanashi Womens,Viamaterras Miyazaki Womens,Veertien Mie Womens | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |