Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | BK Frem | 27 | 27 | 3 | 18 | 2 | 7 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | HIK | 42 | 42 | 1 | 26 | 7 | 9 | 17 | 61.90% | Chi tiết |
3 | Aarhus Fremad | 15 | 15 | 7 | 9 | 1 | 5 | 4 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Skive IK | 18 | 18 | 3 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Fremad Amager | 20 | 20 | 3 | 10 | 5 | 5 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Middelfart | 19 | 19 | 2 | 9 | 6 | 4 | 5 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Ishoj If | 24 | 24 | 0 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Thisted | 14 | 14 | 0 | 5 | 4 | 5 | 0 | 35.71% | Chi tiết |
9 | AB Kobenhavn | 20 | 20 | 1 | 6 | 9 | 5 | 1 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Nykobing Falster | 18 | 18 | 0 | 4 | 1 | 13 | -9 | 22.22% | Chi tiết |
11 | Naestved | 23 | 23 | 12 | 4 | 3 | 16 | -12 | 17.39% | Chi tiết |
12 | Elite 3000 Helsingor | 33 | 33 | 12 | 5 | 2 | 26 | -21 | 15.15% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 53 | 33.13% |
Hòa | 44 | 27.5% |
Đội khách thắng kèo | 63 | 39.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | BK Frem | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Elite 3000 Helsingor | 15.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | BK Frem | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Naestved | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | BK Frem | 68.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Naestved | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AB Kobenhavn | 45.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |