Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | AB Kobenhavn | 32 | 32 | 10 | 20 | 0 | 12 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
2 | B93 Copenhagen | 31 | 31 | 15 | 19 | 3 | 9 | 10 | 61.29% | Chi tiết |
3 | Brabrand IF | 31 | 31 | 3 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Roskilde | 30 | 30 | 11 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Kolding IF | 33 | 33 | 25 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
6 | Thisted | 33 | 33 | 9 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
7 | Skive IK | 32 | 32 | 10 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
8 | Esbjerg FB | 32 | 32 | 29 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
9 | Aarhus Fremad | 32 | 32 | 21 | 13 | 0 | 19 | -6 | 40.63% | Chi tiết |
10 | HIK | 28 | 28 | 6 | 11 | 2 | 15 | -4 | 39.29% | Chi tiết |
11 | BK Frem | 31 | 31 | 1 | 11 | 5 | 15 | -4 | 35.48% | Chi tiết |
12 | Jammerbugt | 15 | 15 | 0 | 1 | 0 | 14 | -13 | 6.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 42.63% |
Hòa | 20 | 10.53% |
Đội khách thắng kèo | 89 | 46.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | AB Kobenhavn | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jammerbugt | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Roskilde | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Jammerbugt | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Roskilde | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Jammerbugt | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | BK Frem | 16.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |