Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | FC Seoul | 44 | 44 | 30 | 28 | 3 | 13 | 15 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Jeju United FC | 44 | 44 | 19 | 24 | 3 | 17 | 7 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Incheon United FC | 44 | 44 | 10 | 24 | 6 | 14 | 10 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Daegu FC | 44 | 44 | 9 | 22 | 4 | 18 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Pohang Steelers | 44 | 44 | 20 | 22 | 5 | 17 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gangwon FC | 44 | 44 | 4 | 20 | 2 | 22 | -2 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Jeonbuk Hyundai Motors | 44 | 44 | 29 | 20 | 6 | 18 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Chunnam Dragons | 44 | 44 | 11 | 19 | 4 | 21 | -2 | 43.18% | Chi tiết |
9 | Daejeon Citizen | 44 | 44 | 4 | 19 | 3 | 22 | -3 | 43.18% | Chi tiết |
10 | Ulsan Hyundai Horang-i | 44 | 44 | 25 | 19 | 6 | 19 | 0 | 43.18% | Chi tiết |
11 | Suwon Samsung Bluewings | 44 | 44 | 26 | 19 | 7 | 18 | 1 | 43.18% | Chi tiết |
12 | Busan I'Park | 44 | 44 | 15 | 19 | 4 | 21 | -2 | 43.18% | Chi tiết |
13 | Seongnam Ilhwa Chunma | 44 | 44 | 16 | 17 | 3 | 24 | -7 | 38.64% | Chi tiết |
14 | Gwangju Football Club | 44 | 44 | 7 | 16 | 8 | 20 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Gyeongnam FC | 44 | 44 | 12 | 15 | 4 | 25 | -10 | 34.09% | Chi tiết |
16 | Sangju Sangmu Phoenix | 44 | 44 | 2 | 14 | 2 | 28 | -14 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 162 | 41.86% |
Hòa | 70 | 18.09% |
Đội khách thắng kèo | 155 | 40.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | FC Seoul | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sangju Sangmu Phoenix | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | FC Seoul,Gangwon FC | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Suwon Samsung Bluewings,Gyeongnam FC | 22.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | FC Seoul,Gangwon FC | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Suwon Samsung Bluewings,Gyeongnam FC | 22.73% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gwangju Football Club | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |